420000 Cod poștal, Vietnam

Cod poștal 420000 (Găsit 230 articole loc(uri)): Bà Triệu, Bạch Long, Bình Hòa, Bình Minh, Cát Thành, Cổ Lễ, Cồn, Cộng Hòa, Cửa Bắc, Cửa Nam, Đại An, Đại Thắng, Đång Sơn, Điền Xá, Giao An, Giao Châu, Giao Hà, Giao Hải, Giao Hồng, Giao Hương, Giao Lạc, Giao Long, Giao Nhân, Giao Phong, Giao Tân, Giao Thánh, Giao Thiện, Giao Thịnh, Giao Tiện, Giao Xuân, Giao Yến, Gôi, Hạ Long, Hải An, Hải Anh, Hải Bắc, Hải Châu, Hải Chính, Hải Cường, Hải Đông, Hải Đường, Hải Giang, Hải Ha, Hải Hòa, Hải Hưng, Hải Lộc, Hải Long, Hải Lý, Hải Minh, Hải Nam, Hải Ninh, Hải Phong, Hải Phú, Hải Phúc, Hải Phương, Hải Quang, Hải Sơn, Hải Tân, Hải Tây, Hải Thánh, Hải Toàn, Hải Triều, Hải Trung, Hải Vân, Hải Xuân, Hiển Khánh, Hoàng Nam, Hoành Sơn, Hồng Quang, Hồng Thuận, Hợp Hưng, Kim Thái, Lâm, Liêm Hải, Liên Bảo, Liên Minh, Liễu Đề, Lộc An, Lộc Hạ, Lộc Hòa, Lộc Vượng, Minh Tân, Minh Thuận, Mỹ Hà, Mỹ Hưng, Mỹ Lộc, Mỹ Phúc, Mỹ Tân, Mỹ Thắng, Mỹ Thành, Mỹ Thịnh, Mỹ Thuận, Mỹ Tiến, Mỹ Trung, Mỹ Xá, Nam Cường, Nam Điền, Nam Dương, Nam Giang, Nam Hải, Nam Hoà, Nam Hồng, Nam Hùng, Nam Lîi, Nam Mỹ, Nam Phong, Nam Thái, Nam Thắng, Nam Thánh, Nam Tiến, Nam Toàn, Nam Vân, Năng Tĩnh, Ng hĩa Châu, Nghĩa An, Nghĩa Bình, Nghĩa Đồng, Nghĩa Hải, Nghĩa Hồng, Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nghĩa Lạc, Nghĩa Lâm, Nghĩa Lợi, Nghĩa Minh, Nghĩa Phong, Nghĩa Phú, Nghĩa Phúc, Nghĩa Sơn, Nghĩa Tân, Nghĩa Thái, Nghĩa Thắng, Nghĩa Thành, Nghĩa Thịnh, Nghĩa Trung, Nghua Hßa, Ngô Đồng, Ngô Quyền, Nguyễn Du, Phan Đình Phùng, Phương Định, Quang Trung, Quất Lâm, Rạng Đông, Tam Thánh, Tân Khánh, Tân Thành, Tân Thịnh, Thành Lợi, Thịnh Long, Thọ Nghiệp, Thống Nhất, Trần Đăng Ninh, Trần Hưng Đạo, Trần Quang Khải, Trần Tế Xương, Trực Chính, Trực Cường, Trực Đại, Trực Đạo, Trực Hùng, Trực Hưng, Trực Khang, Trực Mỹ, Trực Nội, Trực Phú, Trực Thái, Trực Thắng, Trực Thánh, Trực Thuận, Trực Tuấn, Trung Đông, Trung Thành, Trường, Trường Thi, Văn Miếu, Vị Hoàng, Vị Xuyên, Việt Hùng, Vĩnh Hào, Xuân Bắc, Xuân Châu, Xuân Đài, Xuân Hòa, Xuân Hồng, Xuân Kiên, Xuân Ngọc, Xuân Ninh, Xuân Phong, Xuân Phú, Xuân Phương, Xuân Tân, Xuân Thành, Xuân Thượng, Xuân Thủy, Xuân Tiến, Xuân Trung, Xuân Vinh, Yên Bằng, Yên Bình, Yên Chính, Yên Cường, Yên Định, Yên Đồng, Yên Dương, Yên Hång, Yên Hồng, Yên Khang, Yên Khánh, Yên Lîi, Yên Lộc, Yên Lương, Yên Minh, Yên Mỹ, Yên Nghĩa, Yên Nhân, Yên Ninh, Yên Phong, Yên Phú, Yên Phúc, Yên Phương, Yên Quang, Yên Tân, Yên Thắng, Yên Thành, Yên Thọ, Yên Tiến, Yên Trị, Yên Trung, Yên Xá. Pentru alte coduri poștale din Vietnam clic aici.

Coordonatele medii GPS cod poștal 420000: 204.227, 106.211

Orașe pe listă:
>> Bà Triệu 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.42989,106.17161
>> Bạch Long 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.21906,106.41551
>> Bình Hòa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.26568,106.46242
>> Bình Minh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.31493,106.19784
>> Cát Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.25329,106.27325
>> Cổ Lễ 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.31496,106.27516
>> Cồn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.12449,106.27138
>> Cộng Hòa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.38836,106.06736
>> Cửa Bắc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.42951,106.16532
>> Cửa Nam 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.41311,106.17886
>> Đại An 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.40052,106.1161
>> Đại Thắng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.32817,106.14569
>> Đång Sơn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.29301,106.16794
>> Điền Xá 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.39418,106.23366
>> Giao An 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.25065,106.52364
>> Giao Châu 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.25008,106.41804
>> Giao Hà 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.25876,106.45208
>> Giao Hải 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.23098,106.46027
>> Giao Hồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.24008,106.56577
>> Giao Hương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.29948,106.52016
>> Giao Lạc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.24337,106.50272
>> Giao Long 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.22879,106.44218
>> Giao Nhân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.26065,106.43301
>> Giao Phong 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.21336,106.38685
>> Giao Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.25288,106.38311
>> Giao Thánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.27866,106.50978
>> Giao Thiện 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.27784,106.5424
>> Giao Thịnh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.22335,106.36948
>> Giao Tiện 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.27256,106.39076
>> Giao Xuân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.22197,106.48476
>> Giao Yến 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.24383,106.40195
>> Gôi 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.33447,106.08015
>> Hạ Long 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.44259,106.18403
>> Hải An 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.14419,106.19153
>> Hải Anh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.22081,106.26574
>> Hải Bắc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.21503,106.29146
>> Hải Châu 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.07912,106.22375
>> Hải Chính 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.10757,106.28995
>> Hải Cường 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 42328,106.25796
>> Hải Đông 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.16086,106.32977
>> Hải Đường 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.16747,106.2492
>> Hải Giang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.12641,106.19874
>> Hải Ha 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.19371,106.32159
>> Hải Hòa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.06965,106.24692
>> Hải Hưng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.20431,106.30358
>> Hải Lộc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.1778,106.33812
>> Hải Long 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.18423,106.26936
>> Hải Lý 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.12805,106.30082
>> Hải Minh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.23308,106.25565
>> Hải Nam 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.22627,106.34095
>> Hải Ninh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.10197,106.21437
>> Hải Phong 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.13991,106.22686
>> Hải Phú 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.11572,106.2377
>> Hải Phúc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.20146,106.3432
>> Hải Phương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.18346,106.28168
>> Hải Quang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.16639,106.29225
>> Hải Sơn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.14606,106.25951
>> Hải Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.14653,106.2734
>> Hải Tây 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.14175,106.29114
>> Hải Thánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.19357,106.30905
>> Hải Toàn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.1456,106.20892
>> Hải Triều 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.08333,106.26934
>> Hải Trung 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.2225,106.28378
>> Hải Vân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.22972,106.32839
>> Hải Xuân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.0993,106.26756
>> Hiển Khánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.42616,106.06558
>> Hoàng Nam 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.23625,106.11429
>> Hoành Sơn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.28207,106.42458
>> Hồng Quang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.37376,106.20838
>> Hồng Thuận 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.28323,106.4774
>> Hợp Hưng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.41305,106.09441
>> Kim Thái 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.3579,106.08452
>> Lâm 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.32179,106.01439
>> Liêm Hải 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.28885,106.30266
>> Liên Bảo 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.36977,106.1171
>> Liên Minh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.33339,106.10735
>> Liễu Đề 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.21873,106.18699
>> Lộc An 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.40319,106.15219
>> Lộc Hạ 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.44986,106.18855
>> Lộc Hòa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.43305,106.13954
>> Lộc Vượng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.44474,106.16626
>> Minh Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.37807,106.05471
>> Minh Thuận 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.43967,106.03957
>> Mỹ Hà 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.48162,106.12083
>> Mỹ Hưng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.44605,106.12638
>> Mỹ Lộc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.44014,106.10481
>> Mỹ Phúc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.46209,106.1631
>> Mỹ Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.45478,106.21094
>> Mỹ Thắng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.46232,106.13474
>> Mỹ Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.43811,106.08916
>> Mỹ Thịnh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.42259,106.11291
>> Mỹ Thuận 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.45972,106.06654
>> Mỹ Tiến 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.46889,106.10848
>> Mỹ Trung 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.46798,106.1874
>> Mỹ Xá 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.41267,106.14515
>> Nam Cường 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.35986,106.19504
>> Nam Điền 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 19.96693,106.11694
>> Nam Dương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.32321,106.18199
>> Nam Giang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.34153,106.18139
>> Nam Hải 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.27775,106.23202
>> Nam Hoà 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.33208,106.22401
>> Nam Hồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.34083,106.24254
>> Nam Hùng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.34208,106.21113
>> Nam Lîi 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.30367,106.24033
>> Nam Mỹ 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.40563,106.20537
>> Nam Phong 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.42833,106.19754
>> Nam Thái 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.26911,106.19143
>> Nam Thắng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.39103,106.26108
>> Nam Thánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.31043,106.25149
>> Nam Tiến 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.29668,106.20655
>> Nam Toàn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.39134,106.19872
>> Nam Vân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.3953,106.19068
>> Năng Tĩnh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.41682,106.16949
>> Ng hĩa Châu 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.2386,106.14123
>> Nghĩa An 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.37745,106.1693
>> Nghĩa Bình 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.05207,106.19655
>> Nghĩa Đồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.2829,106.15705
>> Nghĩa Hải 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 19.99954,106.1194
>> Nghĩa Hồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.09423,106.16403
>> Nghĩa Hùng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.03955,106.12671
>> Nghĩa Hưng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 19.95108,106.13807
>> Nghĩa Lạc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.11923,106.17707
>> Nghĩa Lâm 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.02501,106.14476
>> Nghĩa Lợi 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.01052,106.16417
>> Nghĩa Minh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.2582,106.11855
>> Nghĩa Phong 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.08028,106.19461
>> Nghĩa Phú 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.07572,106.16301
>> Nghĩa Phúc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 19.99874,106.18621
>> Nghĩa Sơn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.17128,106.1736
>> Nghĩa Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.04511,106.17637
>> Nghĩa Thái 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.24014,106.16312
>> Nghĩa Thắng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.01993,106.18745
>> Nghĩa Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.26729,106.1469
>> Nghĩa Thịnh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.02628,106.156
>> Nghĩa Trung 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.22014,106.16658
>> Nghua Hßa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.05602,106.14663
>> Ngô Đồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.28835,106.44166
>> Ngô Quyền 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.42216,106.1734
>> Nguyễn Du 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.42969,106.17731
>> Phan Đình Phùng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.42635,106.1813
>> Phương Định 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.30813,106.30682
>> Quang Trung 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.43302,106.17367
>> Quất Lâm 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.19574,106.36998
>> Rạng Đông 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 19.98579,106.14006
>> Tam Thánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.32746,106.07726
>> Tân Khánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.41102,106.03926
>> Tân Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.39235,106.1535
>> Tân Thịnh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.37175,106.25235
>> Thành Lợi 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.36465,106.14526
>> Thịnh Long 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.03454,106.21543
>> Thọ Nghiệp 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.29529,106.38388
>> Thống Nhất 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.4451,106.17572
>> Trần Đăng Ninh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.42292,106.16714
>> Trần Hưng Đạo 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.4237,106.1769
>> Trần Quang Khải 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.41079,106.16731
>> Trần Tế Xương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.43671,106.19011
>> Trực Chính 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.33223,106.29809
>> Trực Cường 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.19094,106.21318
>> Trực Đại 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.21305,106.23569
>> Trực Đạo 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.26612,106.2539
>> Trực Hùng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.26587,106.20893
>> Trực Hưng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.17439,106.18892
>> Trực Khang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.24552,106.19511
>> Trực Mỹ 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.23026,106.21109
>> Trực Nội 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.24892,106.22226
>> Trực Phú 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.18593,106.19825
>> Trực Thái 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.18682,106.22207
>> Trực Thắng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.17776,106.23617
>> Trực Thánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.24946,106.24077
>> Trực Thuận 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.23334,106.1894
>> Trực Tuấn 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.27721,106.27478
>> Trung Đông 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.30088,106.26963
>> Trung Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.38508,106.08326
>> Trường 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.28057,106.33677
>> Trường Thi 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.42437,106.1591
>> Văn Miếu 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.4154,106.15788
>> Vị Hoàng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.43289,106.18139
>> Vị Xuyên 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.43523,106.18402
>> Việt Hùng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.26212,106.30572
>> Vĩnh Hào 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.31334,106.11728
>> Xuân Bắc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.30577,106.35788
>> Xuân Châu 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.36452,106.33717
>> Xuân Đài 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.3237,106.38266
>> Xuân Hòa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.25053,106.34591
>> Xuân Hồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.32909,106.31763
>> Xuân Kiên 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.26019,106.33072
>> Xuân Ngọc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.30571,106.33449
>> Xuân Ninh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.24081,106.31132
>> Xuân Phong 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.3266,106.36266
>> Xuân Phú 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.2977,106.41026
>> Xuân Phương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.30172,106.36356
>> Xuân Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.31917,106.40145
>> Xuân Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.34463,106.36731
>> Xuân Thượng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.33934,106.33529
>> Xuân Thủy 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.32151,106.34516
>> Xuân Tiến 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.26801,106.33965
>> Xuân Trung 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.28833,106.36302
>> Xuân Vinh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.26475,106.36114
>> Yên Bằng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.2676,106.00229
>> Yên Bình 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.35356,106.01323
>> Yên Chính 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.36494,105.9803
>> Yên Cường 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.2842,106.09316
>> Yên Định 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.19797,106.2956
>> Yên Đồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.25563,106.06325
>> Yên Dương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.34377,106.03632
>> Yên Hång 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.29922,106.00679
>> Yên Hồng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.33338,105.9592
>> Yên Khang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.26542,106.03235
>> Yên Khánh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.33398,105.99581
>> Yên Lîi 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.38386,106.01702
>> Yên Lộc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.28458,106.11285
>> Yên Lương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.30867,106.0753
>> Yên Minh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.37884,106.03332
>> Yên Mỹ 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.34947,106.0571
>> Yên Nghĩa 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.388,105.96755
>> Yên Nhân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.26057,106.09218
>> Yên Ninh 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.31889,106.04212
>> Yên Phong 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.32046,105.97604
>> Yên Phú 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.34999,105.97036
>> Yên Phúc 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.28805,106.12788
>> Yên Phương 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.36912,105.95468
>> Yên Quang 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.28897,105.99152
>> Yên Tân 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.38498,105.99593
>> Yên Thắng 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.28949,106.06119
>> Yên Thành 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.40263,105.95608
>> Yên Thọ 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.38323,105.94322
>> Yên Tiến 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.29095,106.03003
>> Yên Trị 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.23694,106.05151
>> Yên Trung 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.41756,105.9753
>> Yên Xá 420000, Nam Định, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.33118,106.02145