160000 Cod poștal, Vietnam

Cod poștal 160000 (Găsit 161 articole loc(uri)): An Tảo, Ân Thi, An Vĩ, An Viên, Bắc Sơn, Bạch Sam, Bãi Sậy, Bần Yên Nhân, Bảo Khê, Bình Kiều, Bình Minh, Cẩm Ninh, Cẩm Xá, Chỉ Đạo, Chí Tân, Chính Nghĩa, Cương Chính, Cửu Cao, Đa Lộc, Dạ Trạch, Đại Đồng, Đại Hưng, Đại Tập, Dân Tiến, Đặng Lễ, Đào Dương, Dị Chế, Dị Sử, Đình Cao, Đình Dù, Đoàn Đào, Đông Kết, Đông Ninh, Đông Tảo, Đồng Than, Đông Thánh, Đồng Tiến, Đức Hợp, Đức Thắng, Dương Quang, êng Đình, Giai Phạm, Hạ Lễ, Hải Triều, Hàm Tử, Hiến Nam, Hiệp Cường, Hồ Tùng Mậu, Hòa Phong, Hoan Long, Hoàng Hanh, Hoàng Hoa Thám, Hồng Châu, Hồng Nam, Hồng Quang, Hồng Tiến, Hồng Vân, Hùng An, Hùng Cường, Hưng Đạo, Hưng Long, Khoi Châu, Lạc Đạo, Lạc Hồng, Lam Sơn, Lê Lợi, Lệ Xá, Liên Khê, Liên Nghĩa, Liên Phương, Liêu Xá, Long Hưng, Lương Bang, Lương Tài, Lý Thường Kiệt, Mai Động, Mễ Sở, Minh Châu, Minh Đức, Minh Hải, Minh Hoàng, Minh Khai, Minh Phương, Minh Tân, Minh Tiến, Nghĩa Dân, Nghĩa Hiệp, Nghĩa Trụ, Ngô Quyền, Ngọc Lâm, Ngọc Long, Ngoc Thánh, Nguyên Hòa, Nguyễn Trãi, Nhân Hòa, Nhân La, Nhật Quang, Nhật Tân, Nhu Quynh, Nhuế Dương, Pham Ngu Lao, Phan Đình Phùng, Phan Sào Nam, Phú Cường, Phú Thịnh, Phù Ủng, Phùng Chí Kiên, Phụng Công, Phùng Hưng, Phương Chiểu, Quảng Châu, Quang Hưng, Quảng Lãng, Quang Trung, Quang Vinh, Song Mai, Tam Đa, Tân Châu, Tân Dân, Tân Hưng, Tân Lập, Tân Phúc, Tân Quang, Tân Tiến, Tân Việt, Thắng Lợi, Thành Công, Thánh Long, Thiện Phiến, Thọ Vinh, Thủ Sĩ, Thuần Hưng, Thụy Lôi, Tiền Phong, Tiền Tiến, Toàn Thắng, Tống Phan, Tống Trân, Trần Cao, Trung Dũng, Trung Hòa, Trung Hưng, Trung Nghĩa, Trưng Trắc, Tứ Dân, Vân Du, Văn Giang, Văn Nhuệ, Viet Cuong, Việt Hòa, Việt Hưng, Vĩnh Khúc, Vĩnh Xá, Vũ Xá, Vương, Xuân Dục, Xuân Quan, Xuân Trúc, Yen Hòa, Yen My, Yen Phu. Pentru alte coduri poștale din Vietnam clic aici.

Coordonatele medii GPS cod poștal 160000: 20.807, 106.058

Orașe pe listă:
>> An Tảo 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.67613,106.06518
>> Ân Thi 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.81048,106.08939
>> An Vĩ 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.84313,105.9761
>> An Viên 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.67707,106.10603
>> Bắc Sơn 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.86978,106.09678
>> Bạch Sam 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.92121,106.11155
>> Bãi Sậy 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.86061,106.12678
>> Bần Yên Nhân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.94482,106.04615
>> Bảo Khê 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.69998,106.05893
>> Bình Kiều 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.81939,105.96534
>> Bình Minh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.88122,105.93295
>> Cẩm Ninh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.7825,106.09259
>> Cẩm Xá 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.94688,106.093
>> Chỉ Đạo 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99045,106.04463
>> Chí Tân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.78399,105.96986
>> Chính Nghĩa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.75664,106.06111
>> Cương Chính 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.67337,106.17683
>> Cửu Cao 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.95887,105.9494
>> Đa Lộc 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.78463,106.13663
>> Dạ Trạch 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.86803,105.94911
>> Đại Đồng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.98928,106.06616
>> Đại Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.79179,105.99499
>> Đại Tập 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.79229,105.94621
>> Dân Tiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.8386,106.00805
>> Đặng Lễ 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.78481,106.07427
>> Đào Dương 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.85969,106.08694
>> Dị Chế 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.6928,106.12341
>> Dị Sử 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.91468,106.07641
>> Đình Cao 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.70287,106.183
>> Đình Dù 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.96776,106.00834
>> Đoàn Đào 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.72355,106.15583
>> Đông Kết 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.81922,105.94623
>> Đông Ninh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.80021,105.92844
>> Đông Tảo 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.89195,105.95492
>> Đồng Than 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.91205,106.00255
>> Đông Thánh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.75408,106.01555
>> Đồng Tiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.83942,106.02213
>> Đức Hợp 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.72262,105.99043
>> Đức Thắng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.67815,106.1379
>> Dương Quang 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.94354,106.11743
>> êng Đình 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.85335,105.97219
>> Giai Phạm 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.9345,106.02555
>> Hạ Lễ 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.74388,106.13195
>> Hải Triều 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.66799,106.12748
>> Hàm Tử 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.84819,105.94517
>> Hiến Nam 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.65932,106.04869
>> Hiệp Cường 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.71156,106.06413
>> Hồ Tùng Mậu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.76864,106.10554
>> Hòa Phong 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.94099,106.143
>> Hoan Long 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.90364,105.98067
>> Hoàng Hanh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.61597,106.08274
>> Hoàng Hoa Thám 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.82169,106.10721
>> Hồng Châu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.642,106.0488
>> Hồng Nam 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.63338,106.07975
>> Hồng Quang 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.7386,106.10733
>> Hồng Tiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.82353,106.02403
>> Hồng Vân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.75462,106.10942
>> Hùng An 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.72614,106.01231
>> Hùng Cường 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.6927,106.04176
>> Hưng Đạo 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.71882,106.09734
>> Hưng Long 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.88855,106.09365
>> Khoi Châu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.83285,105.97987
>> Lạc Đạo 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.98645,106.01514
>> Lạc Hồng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.95555,106.01862
>> Lam Sơn 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.67179,106.04529
>> Lê Lợi 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.65106,106.05909
>> Lệ Xá 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.69751,106.15586
>> Liên Khê 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.80534,105.96039
>> Liên Nghĩa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.91519,105.93104
>> Liên Phương 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.65358,106.07692
>> Liêu Xá 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.91297,106.05763
>> Long Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.94033,105.95857
>> Lương Bang 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.73619,106.06656
>> Lương Tài 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.97149,106.11555
>> Lý Thường Kiệt 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.85053,106.03715
>> Mai Động 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.7198,105.9802
>> Mễ Sở 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.89679,105.92608
>> Minh Châu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.86676,106.01708
>> Minh Đức 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.92325,106.13555
>> Minh Hải 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.96683,106.0487
>> Minh Hoàng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.7296,106.13344
>> Minh Khai 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.64664,106.05151
>> Minh Phương 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.66659,106.18783
>> Minh Tân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.7689,106.16454
>> Minh Tiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.67737,106.20823
>> Nghĩa Dân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.79799,106.05252
>> Nghĩa Hiệp 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.92811,106.04803
>> Nghĩa Trụ 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.9495,105.98376
>> Ngô Quyền 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.70883,106.11617
>> Ngọc Lâm 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.90103,106.12466
>> Ngọc Long 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.91151,106.0332
>> Ngoc Thánh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.72012,106.0312
>> Nguyên Hòa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.67516,106.24649
>> Nguyễn Trãi 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.79114,106.11181
>> Nhân Hòa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.94408,106.06869
>> Nhân La 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.76064,106.08016
>> Nhật Quang 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.71704,106.21188
>> Nhật Tân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.69854,106.09202
>> Nhu Quynh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.98702,105.99309
>> Nhuế Dương 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.76453,105.9878
>> Pham Ngu Lao 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.76937,106.04811
>> Phan Đình Phùng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.96327,106.07364
>> Phan Sào Nam 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.75454,106.15833
>> Phú Cường 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.70406,106.0256
>> Phú Thịnh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.7432,105.98255
>> Phù Ủng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.88256,106.12811
>> Phùng Chí Kiên 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.91538,106.09107
>> Phụng Công 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.95244,105.92527
>> Phùng Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.81177,105.99127
>> Phương Chiểu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.64499,106.08474
>> Quảng Châu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.6223,106.05338
>> Quang Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.74959,106.19801
>> Quảng Lãng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.81065,106.06338
>> Quang Trung 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.64488,106.0571
>> Quang Vinh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.83291,106.09536
>> Song Mai 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.74125,106.03863
>> Tam Đa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.69069,106.2302
>> Tân Châu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.81571,105.92499
>> Tân Dân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.85883,105.9851
>> Tân Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.62621,106.10472
>> Tân Lập 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.89809,106.05407
>> Tân Phúc 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.84412,106.11322
>> Tân Quang 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.97389,105.97501
>> Tân Tiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.91965,105.96065
>> Tân Việt 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.85876,106.06433
>> Thắng Lợi 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.90299,105.91059
>> Thành Công 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.7697,105.99186
>> Thánh Long 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.88856,106.02016
>> Thiện Phiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.65259,106.11545
>> Thọ Vinh 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.75191,105.98573
>> Thủ Sĩ 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.65244,106.09578
>> Thuần Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.77895,105.9948
>> Thụy Lôi 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.66145,106.15584
>> Tiền Phong 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.76472,106.13689
>> Tiền Tiến 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.69515,106.21266
>> Toàn Thắng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.78961,106.03504
>> Tống Phan 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.72642,106.19511
>> Tống Trân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.65882,106.21116
>> Trần Cao 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.73966,106.18026
>> Trung Dũng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.6823,106.16012
>> Trung Hòa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.87895,106.06602
>> Trung Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.86974,106.03732
>> Trung Nghĩa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.68051,106.08127
>> Trưng Trắc 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.95885,105.99715
>> Tứ Dân 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.83804,105.92805
>> Vân Du 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.8416,106.07297
>> Văn Giang 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.9365,105.92754
>> Văn Nhuệ 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.811,106.12724
>> Viet Cuong 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.88363,106.00461
>> Việt Hòa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.80884,106.01906
>> Việt Hưng 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.98757,106.09859
>> Vĩnh Khúc 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.93436,105.99979
>> Vĩnh Xá 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.77977,106.02115
>> Vũ Xá 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.74125,106.08841
>> Vương 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.70276,106.12582
>> Xuân Dục 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.90138,106.1057
>> Xuân Quan 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.95899,105.9207
>> Xuân Trúc 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.8281,106.05363
>> Yen Hòa 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.87232,105.98445
>> Yen My 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.88329,106.03995
>> Yen Phu 160000, Hưng Yên, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.88367,105.98543