100000 Cod poștal, Vietnam

Cod poștal 100000 (Găsit 230 articole loc(uri)): Bắc Hồng, Bắc Phú, Bàc Sơn, Bạch Đằng, Bách Khoà, Bạch Mai, Bát Tràng, Bơ Đê, Bùi Thị Xuân, Bươi, Cát Linh, Cầu Dền, Cau Diên, Chương Dương Đé, Cổ Bi, Cơ Loa, Cơ Nhué, Cống Vị, Cù Khèi, Cửa Đông, Cửa Nam, Đa Tốn, Đaại Mô, Đai ¸Ang, Đại Kim, Đái Mach, Đang Xa, Dịch Vọng, Dịch Vọng Hậu, Điện Biên, Định Công, Đinh Xuyên, Đội Cấn, Đông Anh, Đông Dư, Đông Hội, Đông Mác, Đông My, Đông Ngac, Đồng Nhân, Đồng Tâm, Đông Xuân, Đồng Xuân, Đức giang, Đức Hoà, Dục Tú, Dương Hà, Dương Quang, Dương Xá, Duyên Ha, ê Chợ Dừa, Gia Thuy, Giang Biên, Giảng Võ, Giáp Bát, Hạ Đình, Hải Bối, Hàng Bạc, Hàng Bài, Hàng Bồ, Hàng Bông, Hàng Bột, Hàng Buồm, Hàng Đào, Hàng Gai, Hàng Mã, Hàng Trống, Hiên Ninh, Hoàng Liệt, Hoàng Văn Thụ, Hóng Ky, Hữu Hòa, Khâm Thiên, Khương Đình, Khương Mai, Khương Thượng, Khương Trung, Kiêu Kỵ, Kim Chung, Kim Giang, Kim Lan, Kim Liên, Kim Lũ, Kim Mã, Kim Nơ, Kim Sơn, Láng Hạ, Láng Thượng, Lệ Chi, Lê Đại Hành, Liên Há, Liên Mac, Liên Ninh, Liễu Giai, Lĩnh Nam, Long Biên, Lý Thái Tổ, Mai Dịch, Mai Định, Mai Động, Mai Lâm, Mé Tri, Minh Khai, Minh Phú, Minh Tri, Mỹ Đình, Nam Đồng, Nam Hồng, Nam Sơn, Ngã Tư Sở, Ngäc Lâm, Nghĩa Đô, Nghĩa Tân, Ngô Thì Nhậm, Ngọc Hà, Ngọc Hồi, Ngọc Khánh, Ngọc Thụy, Ngũ Hiệp, Nguyễn Du, Nguyên Khê, Nguyễn Trung Trực, Nhân Chính, Nhat Tân, Ninh Hiêp, Phạm Đình Hổ, Phan Chu Trinh, Phó Cuơng, Phó Diên, Phố Huế, Phó Thuong, Phù Đổng, Phư Linh, Phư Lơ, Phú Minh, Phú Thị, Phúc Đồng, Phúc Lợi, Phúc Tân, Phúc Xá, Phương Liên, Phương Liệt, Phương Mai, Quan Hoà, Quán Thánh, Quảng An, Quang Tién, Quang Trung, Quốc Tử Giám, Quỳnh Lôi, Quỳnh Mai, Sãc Sơn, Sài Đồng, Tả Thánh Oai, Tam Hiép, Tám Xá, Tân Dân, Tân Hưng, Tân Mai, Tân Minh, Tân Triều, Tây Mô, Tây Tùu, Thạch Bàn, Thành Công, Thánh Liét, Thánh Lương, Thánh Nhàn, Thánh Trì, Thánh Xuân, Thánh Xuân Bắc, Thánh Xuân Nam, Thánh Xuân Trung, Thîng Đinh, Thịnh Liệt, Thịnh Quang, Thổ Quan, Thuong Cát, Thuong Thánh, Thụy Khuê, Thuy Lâm, Thuy Phương, Tiên Duơc, Tiên Dương, Trần Hưng Đạo, Trần Phú, Tràng Tiền, Trâu Quỳ, Trúc Bạch, Trung Giã, Trung Hòa, Trung Liệt, Trung Mầu, Trung Phông, Trung Tự, Trung Van, Trương Định, Tứ Hiép, Tứ Liên, Tương Mai, Uy Nơ, Văn Chương, Van Đién, Van Đức, Vân Hà, Văn Miếu, Vân Nội, Vạn Phúc, Việt Hùng, Việt Hưng, Viét Long, Vĩnh Hưn, Vĩnh Ngọc, Vĩnh Phúc, Vĩnh Quỳnh, Vĩnh Tuy, Võng La, Xuân Canh, Xuân Đứnh, Xuân Giang, Xuân La, Xuân Nộn, Xuân Phương, Xuân Thu, Yên Hòa, Yên Mỹ, Yên Phú, Yên Sở, Yên Thường, Yên Viên. Pentru alte coduri poștale din Vietnam clic aici.

Coordonatele medii GPS cod poștal 100000: 204.737, 105.846

Orașe pe listă:
>> Bắc Hồng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.1768,105.80432
>> Bắc Phú 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.27865,105.90096
>> Bàc Sơn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.3609,105.82136
>> Bạch Đằng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01504,105.86492
>> Bách Khoà 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00441,105.84531
>> Bạch Mai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00048,105.85131
>> Bát Tràng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.97958,105.91536
>> Bơ Đê 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03512,105.87067
>> Bùi Thị Xuân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01551,105.8496
>> Bươi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.05388,105.81242
>> Cát Linh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0277,105.82711
>> Cầu Dền 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00624,105.84921
>> Cau Diên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03979,105.76377
>> Chương Dương Đé 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02635,105.86138
>> Cổ Bi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03218,105.93928
>> Cơ Loa 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.1128,105.86388
>> Cơ Nhué 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.05941,105.77451
>> Cống Vị 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03486,105.80898
>> Cù Khèi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00598,105.901
>> Cửa Đông 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03261,105.84494
>> Cửa Nam 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02548,105.84224
>> Đa Tốn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.98487,105.93545
>> Đaại Mô 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99751,105.76209
>> Đai ¸Ang 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.91112,105.81955
>> Đại Kim 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.97506,105.823
>> Đái Mach 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.1182,105.74935
>> Đang Xa 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03227,105.96418
>> Dịch Vọng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03438,105.79233
>> Dịch Vọng Hậu 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03552,105.78451
>> Điện Biên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03373,105.83662
>> Định Công 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.98303,105.82805
>> Đinh Xuyên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.07702,105.93367
>> Đội Cấn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03522,105.8265
>> Đông Anh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.15062,105.84653
>> Đông Dư 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99539,105.91369
>> Đông Hội 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.08609,105.86859
>> Đông Mác 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01144,105.85868
>> Đông My 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.91525,105.87731
>> Đông Ngac 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.08488,105.78285
>> Đồng Nhân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01211,105.85584
>> Đồng Tâm 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99823,105.84412
>> Đông Xuân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.21578,105.86681
>> Đồng Xuân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03893,105.84959
>> Đức giang 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.06531,105.89742
>> Đức Hoà 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.22978,105.88377
>> Dục Tú 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.11388,105.89922
>> Dương Hà 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.06404,105.93208
>> Dương Quang 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00732,105.98956
>> Dương Xá 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0018,105.96321
>> Duyên Ha 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.92495,105.87807
>> ê Chợ Dừa 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02148,105.82297
>> Gia Thuy 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04985,105.88571
>> Giang Biên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.06654,105.91902
>> Giảng Võ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02756,105.81744
>> Giáp Bát 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.98405,105.8424
>> Hạ Đình 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99032,105.80807
>> Hải Bối 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.1088,105.79797
>> Hàng Bạc 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03296,105.85202
>> Hàng Bài 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02148,105.85132
>> Hàng Bồ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0351,105.84738
>> Hàng Bông 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02883,105.84489
>> Hàng Bột 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02258,105.83146
>> Hàng Buồm 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03581,105.852
>> Hàng Đào 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03456,105.84965
>> Hàng Gai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03241,105.8479
>> Hàng Mã 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03738,105.84626
>> Hàng Trống 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02897,105.84981
>> Hiên Ninh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.25856,105.78995
>> Hoàng Liệt 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.96197,105.83652
>> Hoàng Văn Thụ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.98659,105.85952
>> Hóng Ky 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.31468,105.84839
>> Hữu Hòa 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.94611,105.79749
>> Khâm Thiên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02001,105.83796
>> Khương Đình 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.98842,105.81935
>> Khương Mai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99458,105.82862
>> Khương Thượng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00225,105.82806
>> Khương Trung 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99758,105.82077
>> Kiêu Kỵ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.97929,105.94997
>> Kim Chung 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.13357,105.77552
>> Kim Giang 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.98259,105.81279
>> Kim Lan 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.96177,105.90261
>> Kim Liên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00673,105.83464
>> Kim Lũ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.21011,105.89719
>> Kim Mã 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03085,105.82357
>> Kim Nơ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.1366,105.79661
>> Kim Sơn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02739,105.99231
>> Láng Hạ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01683,105.81132
>> Láng Thượng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02272,105.80394
>> Lệ Chi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04905,106.00411
>> Lê Đại Hành 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01269,105.84572
>> Liên Há 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.14528,105.89489
>> Liên Mac 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.08751,105.75474
>> Liên Ninh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.90905,105.85326
>> Liễu Giai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03831,105.81671
>> Lĩnh Nam 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.9762,105.88852
>> Long Biên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01843,105.88746
>> Lý Thái Tổ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03145,105.85428
>> Mai Dịch 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04061,105.77417
>> Mai Định 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.22517,105.83034
>> Mai Động 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99157,105.86443
>> Mai Lâm 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 42268,105.88842
>> Mé Tri 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00654,105.77256
>> Minh Khai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.9964,105.85581
>> Minh Phú 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.28197,105.77547
>> Minh Tri 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.30179,105.76543
>> Mỹ Đình 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02814,105.76841
>> Nam Đồng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01456,105.82989
>> Nam Hồng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.16279,105.78713
>> Nam Sơn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.30921,105.81531
>> Ngã Tư Sở 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00539,105.82076
>> Ngäc Lâm 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04546,105.87058
>> Nghĩa Đô 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04919,105.80076
>> Nghĩa Tân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0475,105.79098
>> Ngô Thì Nhậm 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01632,105.8527
>> Ngọc Hà 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03879,105.82758
>> Ngọc Hồi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.91913,105.84318
>> Ngọc Khánh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02965,105.80885
>> Ngọc Thụy 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.06261,105.85792
>> Ngũ Hiệp 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.92797,105.85969
>> Nguyễn Du 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0187,105.84456
>> Nguyên Khê 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.1759,105.83588
>> Nguyễn Trung Trực 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04267,105.84662
>> Nhân Chính 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00216,105.80318
>> Nhat Tân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0777,105.82395
>> Ninh Hiêp 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.07907,105.95179
>> Phạm Đình Hổ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01544,105.85699
>> Phan Chu Trinh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02181,105.85693
>> Phó Cuơng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.20512,105.78788
>> Phó Diên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04922,105.75736
>> Phố Huế 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01142,105.8529
>> Phó Thuong 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.08491,105.80807
>> Phù Đổng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.05621,105.96416
>> Phư Linh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.27971,105.84301
>> Phư Lơ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.20225,105.85255
>> Phú Minh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.20217,105.81971
>> Phú Thị 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0255,105.96697
>> Phúc Đồng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04245,105.89507
>> Phúc Lợi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04132,105.92476
>> Phúc Tân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03738,105.8562
>> Phúc Xá 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04692,105.84894
>> Phương Liên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01188,105.8367
>> Phương Liệt 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99128,105.83713
>> Phương Mai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00318,105.83725
>> Quan Hoà 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03535,105.80001
>> Quán Thánh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03982,105.84088
>> Quảng An 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.06109,105.82462
>> Quang Tién 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.2515,105.80246
>> Quang Trung 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01207,105.82698
>> Quốc Tử Giám 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02663,105.83167
>> Quỳnh Lôi 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00026,105.85557
>> Quỳnh Mai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00098,105.85908
>> Sãc Sơn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.25696,105.85458
>> Sài Đồng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03393,105.9159
>> Tả Thánh Oai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.93523,105.80451
>> Tam Hiép 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.95039,105.82935
>> Tám Xá 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.09836,105.83426
>> Tân Dân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.25632,105.74768
>> Tân Hưng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.29791,105.90517
>> Tân Mai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.983,105.84879
>> Tân Minh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.26819,105.87048
>> Tân Triều 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.97344,105.79887
>> Tây Mô 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00843,105.74275
>> Tây Tùu 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.06989,105.73328
>> Thạch Bàn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02151,105.91795
>> Thành Công 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02051,105.81505
>> Thánh Liét 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.96239,105.81247
>> Thánh Lương 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0066,105.87094
>> Thánh Nhàn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0062,105.85547
>> Thánh Trì 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99461,105.89093
>> Thánh Xuân 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.22451,105.7553
>> Thánh Xuân Bắc 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99378,105.79812
>> Thánh Xuân Nam 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.98754,105.79919
>> Thánh Xuân Trung 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99605,105.80504
>> Thîng Đinh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99957,105.81223
>> Thịnh Liệt 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.97463,105.84851
>> Thịnh Quang 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00891,105.8171
>> Thổ Quan 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01813,105.8326
>> Thuong Cát 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.09477,105.73552
>> Thuong Thánh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.06625,105.88985
>> Thụy Khuê 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04542,105.82435
>> Thuy Lâm 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.17655,105.89825
>> Thuy Phương 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.08336,105.76892
>> Tiên Duơc 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.24846,105.84605
>> Tiên Dương 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.14771,105.83163
>> Trần Hưng Đạo 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02317,105.84608
>> Trần Phú 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.96874,105.8833
>> Tràng Tiền 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02527,105.85407
>> Trâu Quỳ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00886,105.9379
>> Trúc Bạch 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04647,105.84046
>> Trung Giã 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.31137,105.87982
>> Trung Hòa 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00951,105.80032
>> Trung Liệt 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01092,105.82211
>> Trung Mầu 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.06032,105.9874
>> Trung Phông 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.01649,105.83772
>> Trung Tự 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.00651,105.83184
>> Trung Van 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.9932,105.78114
>> Trương Định 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99572,105.84758
>> Tứ Hiép 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.94502,105.85465
>> Tứ Liên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0679,105.83725
>> Tương Mai 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.98761,105.84888
>> Uy Nơ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.14396,105.85856
>> Văn Chương 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02377,105.83515
>> Van Đién 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.94855,105.83979
>> Van Đức 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.94109,105.89696
>> Vân Hà 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.15001,105.91366
>> Văn Miếu 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02663,105.83728
>> Vân Nội 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.14524,105.81166
>> Vạn Phúc 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.91741,105.8977
>> Việt Hùng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.14001,105.87835
>> Việt Hưng 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.05405,105.90252
>> Viét Long 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.25188,105.92081
>> Vĩnh Hưn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99066,105.87482
>> Vĩnh Ngọc 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.11098,105.82532
>> Vĩnh Phúc 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.04284,105.80912
>> Vĩnh Quỳnh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.93219,105.82996
>> Vĩnh Tuy 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.99842,105.86922
>> Võng La 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.10835,105.76962
>> Xuân Canh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.09581,105.85105
>> Xuân Đứnh 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0676,105.79126
>> Xuân Giang 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.24488,105.89977
>> Xuân La 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0607,105.80453
>> Xuân Nộn 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.1821,105.86941
>> Xuân Phương 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.03971,105.74225
>> Xuân Thu 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.19689,105.891
>> Yên Hòa 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.02267,105.79237
>> Yên Mỹ 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.94234,105.87485
>> Yên Phú 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.0542,105.83925
>> Yên Sở 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 20.96485,105.87179
>> Yên Thường 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.10436,105.91778
>> Yên Viên 100000, Hà Nội, Đồng Bằng Sông Hồng, coordonatele GPS: 21.08544,105.91523